Bơm chân không Osaka P600

Giới thiệu bơm chân không Osaka P600

Bơm chân không Osaka P901 là một trong những sản phẩm nổi bật của Osaka Vacuum, nổi bật với công nghệ tiên tiến và hiệu suất cao trong việc tạo ra chân không cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Với thiết kế hiện đại và tính năng ưu việt, bơm P901 rất phù hợp cho các ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, sản xuất điện tử, và nhiều lĩnh vực khác yêu cầu môi trường chân không ổn định.

Thông số kỹ thuật

Loại bơm: Bơm chân không quay dầu

Công suất: 15 kW

Lưu lượng khí: 600 m³/h

Áp suất tối thiểu: 0.7 Pa

Kích thước1386 x 1093 x 1190 mm

Trọng lượng: 1000 kg

Điện áp: 220 -380v/50-60Hz

Bảo trì: Dễ dàng với thiết kế cho phép tiếp cận nhanh chóng các bộ phận bên trong.

Ứng dụng

Bơm chân không Osaka P901 có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

1. Chế biến thực phẩm: Hỗ trợ trong việc đóng gói chân không, giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn.

2. Sản xuất điện tử: Cung cấp môi trường chân không cho các quy trình lắp ráp và sản xuất linh kiện điện tử.

3. Ngành dược phẩm: Sử dụng trong quy trình chiết xuất và đóng gói thuốc.

4. Nghiên cứu và phát triển: Cung cấp chân không cho các thiết bị thí nghiệm và nghiên cứu.

Với độ bền cao và hiệu suất ổn định, bơm chân không Osaka P901 là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một giải pháp chân không hiệu quả

THÔNG TIN CHI TIẾT
saka P600 Vacuum Pump (đúng hơn: Osaka P 600) Dưới đây là mô tả chi tiết về bơm hút chân không Osaka P600 — một model bơm chân không vòng dầu (oil-sealed rotary vacuum pump) công suất lớn, dùng trong công nghiệp. 1. Tổng quan Đây là loại bơm vòng dầu kiểu quay pittông (rotary piston / rotor) dẫn động bằng dây đai (belt drive) thuộc dòng P series của Osaka Vacuum. 株式会社大阪真空機器製作所 +2 vacuum.vn +2 Thiết kế nhằm vận hành ổn định, liên tục trong vùng áp suất cao (chân không thấp), chịu được hoạt động lặp lại khắc nghiệt. 株式会社大阪真空機器製作所 +1 Xuất xứ: Là sản phẩm “Made in Japan” của Osaka Vacuum, Nhật Bản. vacuum.vn +1 2. Thông số kỹ thuật chính Dưới đây là các thông số quan trọng của P600: Thông số Giá trị Lưu lượng thể tích danh định (50/60 Hz) 600 m³/h ≈ 10 000 L/min 株式会社大阪真空機器製作所 +1 Áp suất chân không cơ bản (base pressure) ≦ 0,7 Pa 株式会社大阪真空機器製作所 +1 Áp suất hút tối đa cho phép liên tục (permissible inlet pressure) ≦ 13 kPa 株式会社大阪真空機器製作所 +1 Áp suất chống hồi (backing pressure) cho phép ≦ 120 kPa 株式会社大阪真空機器製作所 +1 Thời gian bơm xuống (pumping-down time limit) ≦ 30 phút (từ áp suất khí quyển xuống ~7 kPa trong tank ~100 m³) 株式会社大阪真空機器製作所 +1 Tốc độ quay (50/60 Hz) ~400 r/min 株式会社大阪真空機器製作所 Công suất động cơ tiêu chuẩn 15 kW 株式会社大阪真空機器製作所 +1 Dung tích dầu bôi trơn 18 L Amazetech Engineering & Systems Sdn Bhd +1 Tiêu thụ nước làm mát 1,5 m³/h (dòng nước làm mát vỏ bơm) Amazetech Engineering & Systems Sdn Bhd +1 Trọng lượng Khoảng 1000 kg (kèm động cơ) / 840 kg (không có động cơ) Amazetech Engineering & Systems Sdn Bhd +1 Cổ hút (inlet flange) 100A JIS 10KFF 株式会社大阪真空機器製作所 +1 3. Các đặc điểm thiết kế & điểm nổi bật Có kính quan sát dầu (sight glass) để kiểm tra lưu thông dầu. 株式会社大阪真空機器製作所 +1 Có đồng hồ đo mực dầu (oil gauge) để theo dõi lượng dầu. Amazetech Engineering & Systems Sdn Bhd Separator dầu hiệu quả, và thiết kế dễ dàng để kiểm tra và bảo dưỡng van xả (exhaust valve) cũng như hầm chứa van. 株式会社大阪真空機器製作所 +1 Thiết kế làm sạch thùng dầu dễ dàng (large clean-out) và van thoát dầu (oil drain valve) giúp xả nhanh dầu tích tụ. 株式会社大阪真空機器製作所 Ghép động cơ với bơm bằng hệ thống puly + dây đai, thay vì khớp nối trực tiếp (coupler) — giúp động cơ quay chậm hơn, tăng độ bền, cũng dễ bảo trì hơn. vacuum.vn Có gas ballast (chân lưu hơi/khí) để loại bỏ hơi nước ngưng tụ trong dầu — hữu ích khi có hơi ẩm trong khí hút. vacuum.vn Phớt (shaft sealing assembly) dễ bảo dưỡng. 株式会社大阪真空機器製作所 4. Ứng dụng & lưu ý khi sử dụng Phù hợp cho các nhà máy công nghiệp lớn, nơi cần lưu lượng lớn và hút chân không ổn định. Ví dụ trong các dây chuyền: đóng gói, sản xuất hóa chất, thép, điện tử. บริษัท ย่งฮง (ประเทศไทย) จำกัด +1 Cần có hệ thống làm mát nước đủ (nếu sử dụng loại có vỏ làm mát bằng nước) và theo dõi nhiệt độ nước <= 30 °C. Amazetech Engineering & Systems Sdn Bhd +1 Cần thay dầu định kỳ với loại dầu phù hợp (như hãng khuyến nghị: Moresco MR-100 hoặc MR-200) để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất. vacuum.vn Cần lắp thêm lọc gió đầu vào (air inlet filter) để hạn chế bụi và dị vật vào bơm, bảo vệ dầu và hệ thống. vacuum.vn Khi khởi động từ áp suất khí quyển xuống áp suất thấp, lưu ý thời gian bơm-xuống và không vượt quá khối lượng tank được khuyến nghị (≤100 m³). 株式会社大阪真空機器製作所 +1 5. Kích thước & điều kiện môi trường Cho phép nhiệt độ môi trường vận hành: từ 10 °C đến 40 °C. Khi lưu trữ: từ -5 °C đến +60 °C. Amazetech Engineering & Systems Sdn Bhd +1 Khi đặt bơm, cần đảm bảo nền tảng vững chắc vì trọng lượng ~1000kg. Kích thước đóng gói và vận chuyển tương đương, do khối lượng lớn và cần thiết bị nâng/hạ phù hợp. (Ví dụ người phân phối tại Việt Nam ghi: khối lượng ~1000kg, kích thước thùng: 1105 × 923 × 1100 mm) vacuum.vn 6. Ưu nhược điểm Ưu điểm Lưu lượng lớn, chân không tốt (đến ~0,7 Pa) → phù hợp cho ứng dụng công nghiệp mạnh. Thiết kế bền, dễ bảo trì; hãng Nhật uy tín. Dẫn động bằng dây đai giúp động cơ làm việc nhẹ nhàng hơn và bảo trì dễ hơn. Nhược điểm Giá thành cao (máy công suất lớn). Cần hệ thống hỗ trợ: làm mát nước, lọc khí, bảo dưỡng dầu. Kích thước, khối lượng lớn – cần không gian và nền móng thích hợp. Khi hút chứa hơi ẩm hoặc hơi hóa chất – phải có gas ballast hoặc các biện pháp phù hợp để tránh hơi nước ngưng tụ làm hỏng dầu. Nếu bạn muốn, tôi có thể tìm bản vẽ kích thước chi tiết, curves hiệu suất, hoặc giá tham khảo tại Việt Nam cho model P600 — bạn muốn mình tìm không?